Xeon E5345 vs Athlon 5350

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5345
2006
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
1.16
+3.6%
Athlon 5350
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.12

Xeon E5345 chỉ vượt qua Athlon 5350 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24422470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.394.29
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcClovertown (2006−2007)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$851không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5345 và Athlon 5350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5345 và Athlon 5350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.33 GHz2.05 GHz
Tần số tối đa0.33 GHz2.05 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per die)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Kích thước đế2x 143 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu76 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn582 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Điện áp nhân cho phép1V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5345 và Athlon 5350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketLGA771,PLGA771AM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5345 và Athlon 5350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-+
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5345 và Athlon 5350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5345 và Athlon 5350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5345 và Athlon 5350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3 Depends on motherboardDDR3-1600
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5345 và Athlon 5350.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon R3 Graphics
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5345 và Athlon 5350.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5345 và Athlon 5350, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5345 và Athlon 5350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5345 và Athlon 5350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5345 1.16
+3.6%
Athlon 5350 1.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5345 1868
+4%
Athlon 5350 1797

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5345 319
+45.7%
Athlon 5350 219

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5345 1054
+62.9%
Athlon 5350 647

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 1.12
Mức độ mới 14 Tháng 11 2006 9 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 25 Watt

Xeon E5345 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 5350: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E5345 và AMD Athlon 5350. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon E5345 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 5350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5345
Xeon E5345
AMD Athlon 5350
Athlon 5350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5345 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 5350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5345 và Athlon 5350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.