Xeon E5345 vs D-2899NT

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2442không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.39không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcClovertown (2006−2007)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$851$2,138

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5345 và Xeon D-2899NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5345 và Xeon D-2899NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân422
Luồng444
Tần số cơ bản2.33 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa0.33 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per die)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB L2 Cache30 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Kích thước đế2x 143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Điện áp nhân cho phép1V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5345 và Xeon D-2899NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketLGA771,PLGA771FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5345 và Xeon D-2899NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5345 và Xeon D-2899NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5345 và Xeon D-2899NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5345 và Xeon D-2899NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3 Depends on motherboardDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5345 và Xeon D-2899NT.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5345 và Xeon D-2899NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2006 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 22
Luồng 4 44
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 135 Watt

Xeon E5345 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2899NT: mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 450% và số lượng luồng nhiều hơn 1000%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E5345 và Intel Xeon D-2899NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5345
Xeon E5345
Intel Xeon D-2899NT
Xeon D-2899NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5345 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2899NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5345 và Xeon D-2899NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.