Xeon E5-2699A v4 vs E5-4667 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699A v4
2016
22 lõi / 44 luồng,145 Watt
16.64
+31.1%
Xeon E5-4667 v4
2016
18 lõi / 36 số luồng,135 Watt
12.69

Xeon E5-2699A v4 vượt qua Xeon E5-4667 v4 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.391.19
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng10.948.96
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,938$5,729

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2699A v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 101% so với Xeon E5-4667 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2218
Luồng4436
Tần số cơ bản2.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3 GHz
Loại busQPIQPI
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân2422
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB (shared)45 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế456.12 mm2456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu87 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2699A v4 16.64
+31.1%
Xeon E5-4667 v4 12.69

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2699A v4 26648
+31.1%
Xeon E5-4667 v4 20319

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.64 12.69
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 22 18
Luồng 44 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 135 Watt

Xeon E5-2699A v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.1%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 22.2% và số lượng luồng nhiều hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4667 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2699A v4 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-4667 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699A v4
Xeon E5-2699A v4
Intel Xeon E5-4667 v4
Xeon E5-4667 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 54 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4667 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2699A v4 và Xeon E5-4667 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.