Xeon E5-2699 v3 vs E3-1585 v5

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699 v3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
12.64
+141%
Xeon E3-1585 v5
2016
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.24

Xeon E5-2699 v3 vượt qua Xeon E3-1585 v5 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6331231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.06
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng8.307.68
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Skylake-H (2015−2016)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$556

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân184
Luồng368
Tần số cơ bản2.3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus9.6 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế356 mm2171 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million2,300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAMkhông có dữ liệu128 MB
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR3L,LPDDR3 1600 MHz, DDR4 2133 MHz at 1.2V
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ68 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Pro Graphics P580
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu72

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2699 v3 12.64
+141%
Xeon E3-1585 v5 5.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2699 v3 20274
+141%
Xeon E3-1585 v5 8408

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 5.24
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 31 Tháng 5 2016
Số lượng nhân 18 4
Luồng 36 8
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 65 Watt

Xeon E5-2699 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1585 v5: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2699 v3 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1585 v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699 v3
Xeon E5-2699 v3
Intel Xeon E3-1585 v5
Xeon E3-1585 v5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1585 v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2699 v3 và Xeon E3-1585 v5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.