Xeon E5-2696 V3 vs EPYC 7551

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2696 V3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.54
EPYC 7551
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
16.20
+19.6%

EPYC 7551 vượt qua Xeon E5-2696 V3 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.21
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng8.898.57
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,400

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1832
Luồng3664
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế356 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million19200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
Socket2011-3TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express40128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2696 V3 13.54
EPYC 7551 16.20
+19.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2696 V3 21690
EPYC 7551 25960
+19.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2696 V3 1136
+26.6%
EPYC 7551 897

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2696 V3 8121
+40.9%
EPYC 7551 5764

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.54 16.20
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 20 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 18 32
Luồng 36 64
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 180 Watt

Xeon E5-2696 V3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7551: hiệu năng cao hơn 19.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 77.8% và số lượng luồng nhiều hơn 77.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7551 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2696 V3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3
AMD EPYC 7551
EPYC 7551

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 1270 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2696 V3 và EPYC 7551, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.