Xeon E5-2696 V3 vs Apple M2 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2696 V3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.51
Apple M2 Max
2023
12 lõi / 12 số luồng, 79 Watt
16.67
+23.4%

Apple M2 Max vượt qua Xeon E5-2696 V3 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2696 V3 và M2 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất573409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M-Series
Hiệu quả năng lượng8.8720.10
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 V3 và M2 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và M2 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1812
Luồng3612
Tần số cơ bản2.3 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)48 MB
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Kích thước đế356 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million67000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 V3 và M2 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
Socket2011-3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt79 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 V3 và M2 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và M2 Max, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 V3 và M2 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 V3 và M2 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và M2 Max.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M2 Max 38-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 V3 và M2 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và M2 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2696 V3 13.51
Apple M2 Max 16.67
+23.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2696 V3 21667
Apple M2 Max 26739
+23.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 16.67
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 17 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 18 12
Luồng 36 12
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 79 Watt

Xeon E5-2696 V3 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Max: hiệu năng cao hơn 23.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M2 Max vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2696 V3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2696 V3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M2 Max dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3
Apple M2 Max
M2 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 1292 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 238 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2696 V3 và M2 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.