Apple M4 (10 cores) vs Xeon E5-2696 V3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.71
+60.7%
Xeon E5-2696 V3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.51

Apple M4 (10 cores) vượt qua Xeon E5-2696 V3 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất257580
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng51.768.88
Nhà phát triểnAppleIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHaswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1018
Luồng1036
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu45 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu356 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu77 °C
Số lượng bóng bán dẫn28 Million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệu2011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.71 13.51
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 10 18
Luồng 10 36
Quy trình công nghệ 3 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 145 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.7%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 633.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 262.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2696 V3: số lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 260%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2696 V3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2696 V3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 1300 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 (10 cores) và Xeon E5-2696 V3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.