Xeon E5-2690 v4 vs Silver 4210R

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2690 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 135 Watt
12.09
+28.1%
Xeon Silver 4210R
2020
10 lõi / 20 số luồng, 100 Watt
9.44

Xeon E5-2690 v4 vượt qua Xeon Silver 4210R với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất671841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.9826.47
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng8.528.98
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,090$511

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4210R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 788% so với Xeon E5-2690 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1410
Luồng2820
Tần số cơ bản2.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.2 GHz
Loại busQPIDMI 3.0
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2624
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB13.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA2011FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2690 v4 12.09
+28.1%
Xeon Silver 4210R 9.44

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2690 v4 19374
+28.2%
Xeon Silver 4210R 15118

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2690 v4 1064
Xeon Silver 4210R 1076
+1.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2690 v4 7443
+22.1%
Xeon Silver 4210R 6094

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.09 9.44
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 14 10
Luồng 28 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 100 Watt

Xeon E5-2690 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 40% và số lượng luồng nhiều hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4210R: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2690 v4 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4210R trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2690 v4
Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Silver 4210R
Xeon Silver 4210R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
1870 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2690 v4 và Xeon Silver 4210R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.