Xeon D-2166NT vs Silver 4210R

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-2166NT
2018
12 lõi / 24 luồng, 85 Watt
9.42
Xeon Silver 4210R
2020
10 lõi / 20 số luồng, 100 Watt
9.46
+0.4%

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất857855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6126.37
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng10.609.05
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,005$511

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4210R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 299% so với Xeon D-2166NT.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Luồng2420
Tần số cơ bản2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2024
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB13.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA2518FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express3248

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-2166NT 9.42
Xeon Silver 4210R 9.46
+0.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-2166NT 15105
Xeon Silver 4210R 15175
+0.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.42 9.46
Mức độ mới 7 Tháng 2 2018 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 12 10
Luồng 24 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 100 Watt

Xeon D-2166NT có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4210R: hiệu năng cao hơn 0.4%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon D-2166NT và Intel Xeon Silver 4210R. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2166NT
Xeon D-2166NT
Intel Xeon Silver 4210R
Xeon Silver 4210R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2166NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2166NT và Xeon Silver 4210R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.