Xeon E5-2676 V3 vs i3-1115G4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2676 V3
2015
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
8.40
+124%
Core i3-1115G4
2020
2 lõi / 4 luồng,28 Watt
3.75

Xeon E5-2676 V3 vượt qua Core i3-1115G4 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9161496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng6.6712.76
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Tiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hànhTháng 6 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng244
Tần số cơ bản2.4 GHz3 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế356 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket2011-3FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2676 V3 8.40
+124%
i3-1115G4 3.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2676 V3 13457
+124%
i3-1115G4 6013

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2676 V3 629
i3-1115G4 1566
+149%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2676 V3 2308
i3-1115G4 3057
+32.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.40 3.75
Số lượng nhân 12 2
Luồng 24 4
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 28 Watt

Xeon E5-2676 V3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1115G4: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2676 V3 vì nó vượt trội hơn Core i3-1115G4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2676 V3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-1115G4 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2676 V3
Xeon E5-2676 V3
Intel Core i3-1115G4
Core i3-1115G4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 150 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2676 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 5499 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2676 V3 và Core i3-1115G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.