Xeon E5-2650 v3 vs A12-9720P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2650 v3
2014
10 lõi / 20 số luồng, 105 Watt
7.35
+345%
A12-9720P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.65

Xeon E5-2650 v3 vượt qua A12-9720P với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10252130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng6.6710.48
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng204
Tần số cơ bản2.3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Kích thước đế356 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA2011FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRAND
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2650 v3 7.35
+345%
A12-9720P 1.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2650 v3 11788
+345%
A12-9720P 2647

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2650 v3 899
+69.9%
A12-9720P 529

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2650 v3 5409
+353%
A12-9720P 1194

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.35 1.65
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 1 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 10 4
Luồng 20 4
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 15 Watt

Xeon E5-2650 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 345.5%, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A12-9720P: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2650 v3 vì nó vượt trội hơn A12-9720P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2650 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A12-9720P dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2650 v3
Xeon E5-2650 v3
AMD A12-9720P
A12-9720P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1199 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2650 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 452 các phiếu

Hãy đánh giá A12-9720P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2650 v3 và A12-9720P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.