Xeon D-2146NT vs E5-2650 v3

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-2146NT
2018
8 lõi / 16 số luồng, 80 Watt
7.32
Xeon E5-2650 v3
2014
10 lõi / 20 số luồng, 105 Watt
7.35
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10301025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.23không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.716.67
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$641không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1620
Tần số cơ bản2.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s9.6 GT/s
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCBGA2518FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express3240

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-2146NT 7.32
Xeon E5-2650 v3 7.35
+0.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-2146NT 11736
Xeon E5-2650 v3 11788
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.32 7.35
Mức độ mới 7 Tháng 2 2018 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 105 Watt

Xeon D-2146NT có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2650 v3: hiệu năng cao hơn 0.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2146NT
Xeon D-2146NT
Intel Xeon E5-2650 v3
Xeon E5-2650 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2146NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1199 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2650 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2146NT và Xeon E5-2650 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.