Xeon E5-2628L V3 vs Opteron 6386 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2628L V3
2014
10 lõi / 20 số luồng,75 Watt
6.21
+19.9%
Opteron 6386 SE
2012
16 lõi / 16 số luồng,140 Watt
5.18

Xeon E5-2628L V3 vượt qua Opteron 6386 SE với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10971214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.46
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.893.53
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Abu Dhabi (2012)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,408

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1016
Luồng2016
Tần số cơ bản2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)8 MB (per die)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế356 mm2315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million2,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình24
Socket2011-3G34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1866DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2628L V3 6.21
+19.9%
Opteron 6386 SE 5.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2628L V3 9949
+20%
Opteron 6386 SE 8291

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.21 5.18
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 5 Tháng 11 2012
Số lượng nhân 10 16
Luồng 20 16
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 140 Watt

Xeon E5-2628L V3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 6386 SE: số lượng lõi nhiều hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2628L V3 vì nó vượt trội hơn Opteron 6386 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2628L V3
Xeon E5-2628L V3
AMD Opteron 6386 SE
Opteron 6386 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2628L V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6386 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2628L V3 và Opteron 6386 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.