Opteron 6278 vs Xeon E5-2618L V3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6278
2012
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
8.56
+22.8%
Xeon E5-2618L V3
2014
8 lõi / 16 số luồng, 75 Watt
6.97

Opteron 6278 vượt qua Xeon E5-2618L V3 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9211049
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.098.85
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bản2.4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế316 mm2356 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình42
SocketG342011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt75 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-1866

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6278 8.56
+22.8%
Xeon E5-2618L V3 6.97

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6278 13733
+22.8%
Xeon E5-2618L V3 11181

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.56 6.97
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 75 Watt

Opteron 6278 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2618L V3: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 6278 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2618L V3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6278
Opteron 6278
Intel Xeon E5-2618L V3
Xeon E5-2618L V3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
18 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6278 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2618L V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6278 và Xeon E5-2618L V3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.