Xeon E5-2620 vs E-2386G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2620
2012
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.30
Xeon E-2386G
2021
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
12.25
+271%

Xeon E-2386G vượt qua Xeon E5-2620 với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1639659
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.73không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.3112.28
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Rocket Lake-E (2021)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$36không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315360 KB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế435 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,270 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA2011FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ42.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu1

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @60 Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4044

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2620 3.30
Xeon E-2386G 12.25
+271%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2620 5295
Xeon E-2386G 19658
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 12.25
Mức độ mới 6 Tháng 3 2012 8 Tháng 9 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm

Xeon E-2386G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 271.2%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2386G vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2620
Xeon E5-2620
Intel Xeon E-2386G
Xeon E-2386G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 519 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 42 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2386G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2620 và Xeon E-2386G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.