Xeon E-2324G vs Pentium Gold G7400T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2324G
2021
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
6.34
+83.8%
Pentium Gold G7400T
2022
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
3.45

Xeon E-2324G vượt qua Pentium Gold G7400T với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11111596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng9.299.39
Tên mã của kiến trúcRocket Lake-E (2021)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Luồng44
Tần số cơ bản3.1 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics P750 và UHD Graphics 710
Intel UHD Graphics P750Intel UHD Graphics 710
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.35 GHz
Số lượng khối thực thi3216
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T.

Số lượng màn hình tối đa14

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @60 Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 60 Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @ 60 Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express4420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2324G 6.34
+83.8%
Pentium Gold G7400T 3.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2324G 10167
+83.6%
Pentium Gold G7400T 5537

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2324G 2095
+24.9%
Pentium Gold G7400T 1677

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2324G 5353
+50.1%
Pentium Gold G7400T 3566

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.34 3.45
Nhân đồ họa 3.93 2.46
Mức độ mới 8 Tháng 9 2021 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Xeon E-2324G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 59.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold G7400T: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2324G vì nó vượt trội hơn Pentium Gold G7400T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E-2324G được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium Gold G7400T dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2324G
Xeon E-2324G
Intel Pentium Gold G7400T
Pentium Gold G7400T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2324G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G7400T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2324G và Pentium Gold G7400T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.