Xeon E-2288G vs i9-11900K

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2288G
2019
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
10.86
Core i9-11900K
2021
8 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
15.65
+44.1%

Core i9-11900K vượt qua Xeon E-2288G với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2288G và Core i9-11900K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.9118.45
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Ekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.8911.92
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S WS (2018−2019)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$539$539

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2288G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với i9-11900K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2288G và Core i9-11900K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2288G và Core i9-11900K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.7 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế180 mm2276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2288G và Core i9-11900K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2288G và Core i9-11900K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2288G và Core i9-11900K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection-+
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2288G và Core i9-11900K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2288G và Core i9-11900K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s50 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Core i9-11900K.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics P630 và UHD Graphics 750
Intel UHD Graphics P630Intel UHD Graphics 750
Dung lượng bộ nhớ video128 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Core i9-11900K.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Core i9-11900K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Core i9-11900K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2288G và Core i9-11900K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2288G và Core i9-11900K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2288G 10.86
i9-11900K 15.65
+44.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2288G 17422
i9-11900K 25100
+44.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2288G 1621
i9-11900K 2387
+47.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2288G 7607
i9-11900K 10906
+43.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.86 15.65
Nhân đồ họa 5.51 3.88
Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 16 Tháng 3 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

Xeon E-2288G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 42%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-11900K: hiệu năng cao hơn 44.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11900K vì nó vượt trội hơn Xeon E-2288G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E-2288G được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-11900K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2288G
Xeon E-2288G
Intel Core i9-11900K
Core i9-11900K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2288G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1210 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2288G và Core i9-11900K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.