Xeon D-1747NTE vs Ultra 9 275HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1747NTE
2022
10 lõi / 20 số luồng, 80 Watt
12.66
Core Ultra 9 275HX
2025
24 lõi / 24 luồng, 55 Watt
38.08
+201%

Core Ultra 9 275HX vượt qua Xeon D-1747NTE với mức trọn vẹn là 201% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62782
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng15.0765.94
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Số lượng nhân hiệu suất cao108
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng2024
Tần số cơ bản2.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB36 MB
Quy trình công nghệ10 nmkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCBGA2227FCBGA2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ32
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1624
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1747NTE 12.66
Ultra 9 275HX 38.08
+201%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1747NTE 20279
Ultra 9 275HX 61010
+201%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.66 38.08
Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 10 24
Luồng 20 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 55 Watt

Ultra 9 275HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200.8%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 275HX vì nó vượt trội hơn Xeon D-1747NTE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon D-1747NTE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 275HX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1747NTE
Xeon D-1747NTE
Intel Core Ultra 9 275HX
Core Ultra 9 275HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1747NTE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 9 275HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon D-1747NTE và Core Ultra 9 275HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.