Xeon D-1623N vs Ultra 9 285HX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$256không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Luồng824
Tần số cơ bản2.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5.5 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đế246.24 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3200 Million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667Intel BGA 2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP-+
GPIO+không có dữ liệu
AMTSPS 3.0không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuArc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.05.0
Số làn PCI-Express3220
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x 10 GBEkhông có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 13 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 4 24
Luồng 8 24
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 55 Watt

Xeon D-1623N có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285HX: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon D-1623N được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 285HX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1623N
Xeon D-1623N
Intel Core Ultra 9 285HX
Core Ultra 9 285HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1623N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon D-1623N và Core Ultra 9 285HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.