Xeon D-1581 vs i5-13600KF

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1581
2016
16 lõi / 32 luồng, 65 Watt
8.27
Core i5-13600KF
2022
14 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
23.43
+183%

Core i5-13600KF vượt qua Xeon D-1581 với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất961235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.11
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng12.1612.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1581 và Core i5-13600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1581 và Core i5-13600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1614
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng3220
Tần số cơ bản1.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 4.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 16 GT/s
Hệ số nhân1835
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế306.18 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1581 và Core i5-13600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt125 W, 181 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1581 và Core i5-13600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1581 và Core i5-13600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1581 và Core i5-13600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1581 và Core i5-13600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1581 và Core i5-13600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2420
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1581 và Core i5-13600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1581 8.27
i5-13600KF 23.43
+183%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1581 13259
i5-13600KF 37591
+184%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 23.43
Mức độ mới 24 Tháng 2 2016 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 16 14
Luồng 32 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 125 Watt

Xeon D-1581 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13600KF: hiệu năng cao hơn 183.3%vàmới hơn 6 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-13600KF vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1581 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon D-1581 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-13600KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1581
Xeon D-1581
Intel Core i5-13600KF
Core i5-13600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1581 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2103 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1581 và Core i5-13600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.