Xeon D-1567 vs D-1581

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1567
2016
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
6.51
Xeon D-1581
2016
16 lõi / 32 luồng, 65 Watt
8.27
+27%

Xeon D-1581 vượt qua Xeon D-1567 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1567 và Xeon D-1581, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1089952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.67không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng9.5412.12
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)24 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,069không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1567 và Xeon D-1581: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1567 và Xeon D-1581, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2432
Tần số cơ bản2.1 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.4 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 2.0
Hệ số nhân2118
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB24 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế306.18 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °C80 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1567 và Xeon D-1581 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1667FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1567 và Xeon D-1581 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIO++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1567 và Xeon D-1581, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1567 và Xeon D-1581 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1567 và Xeon D-1581. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1567 và Xeon D-1581 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express2424
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA66
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp++
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1567 và Xeon D-1581 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1567 6.51
Xeon D-1581 8.27
+27%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1567 10447
Xeon D-1581 13259
+26.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.51 8.27
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 32

Xeon D-1581 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-1581 vì nó vượt trội hơn Xeon D-1567 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1567
Xeon D-1567
Intel Xeon D-1581
Xeon D-1581

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1567 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1581 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1567 và Xeon D-1581, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.