Xeon D-1539 vs Ryzen Embedded V2718

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1539
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
4.72
Ryzen Embedded V2718
2020
8 lõi / 16 số luồng, 10 Watt
10.02
+112%

Ryzen Embedded V2718 vượt qua Xeon D-1539 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1312811
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon DAMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng12.8495.43
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$486không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản1.6 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.15 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân1617
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế246.24 mm2156 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3200 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
GPIO+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s68.269 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics 448SP

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.03.0
Số làn PCI-Express3220
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1539 4.72
Ryzen Embedded V2718 10.02
+112%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1539 7572
Ryzen Embedded V2718 16075
+112%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.72 10.02
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Ryzen Embedded V2718 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V2718 vì nó vượt trội hơn Xeon D-1539 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon D-1539 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Embedded V2718 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1539
Xeon D-1539
AMD Ryzen Embedded V2718
Ryzen Embedded V2718

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1539 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 22 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V2718 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1539 và Ryzen Embedded V2718, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.