Xeon Bronze 3508U vs Ryzen 5 PRO 220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3508U
2023
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
6.38
Ryzen 5 PRO 220
2025
6 lõi / 12 số luồng, 6 Watt
11.28
+76.8%

Ryzen 5 PRO 220 vượt qua Xeon Bronze 3508U với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1224782
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Hawk Point (Zen 4/4c)
Hiệu quả năng lượng5.47không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng812
Tần số cơ bản2.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 322.5 MB16 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân83 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA4677FP7/FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt6 MB + 16 MB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX-+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4không có dữ liệu
Số làn PCI-Express80không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3508U 6.38
Ryzen 5 PRO 220 11.28
+76.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Bronze 3508U 11248
Mẫu: 4
Ryzen 5 PRO 220 19889
+76.8%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 11.28
Mức độ mới 1 Tháng 10 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 6 Watt

Xeon Bronze 3508U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 220: hiệu năng cao hơn 76.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1983.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 220 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Bronze 3508U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon Bronze 3508U được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 PRO 220 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3508U
Xeon Bronze 3508U
AMD Ryzen 5 PRO 220
Ryzen 5 PRO 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3508U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 PRO 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.