Xeon 6741P vs Phi 7255

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng8.08không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 10 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6741P và Xeon Phi 7255: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6741P và Xeon Phi 7255, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4868
Luồng9668
Tần số cơ bản2.5 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz1.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MB34 MB L2 Cache
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °C82 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.550-1.2V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P và Xeon Phi 7255 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA4710không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt215 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P và Xeon Phi 7255 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P và Xeon Phi 7255, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
SGX+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P và Xeon Phi 7255 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P và Xeon Phi 7255. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB384 GB
Số kênh bộ nhớ86
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P và Xeon Phi 7255 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express13636

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 1 Tháng 10 2017
Số lượng nhân 48 68
Luồng 96 68
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 215 Watt

Xeon 6741P có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 41.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7255: số lượng lõi nhiều hơn 41.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6741P và Intel Xeon Phi 7255. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6741P
Xeon 6741P
Intel Xeon Phi 7255
Xeon Phi 7255

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6741P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Phi 7255 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6741P và Xeon Phi 7255, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.