Intel Xeon Phi 7255: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Phi 7255 vào ngày 1 Tháng 10 2017. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 68 lõi lõi và 68 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 1200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 215 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 7255, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7255: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng68
Tần số cơ bản1.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa1.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 334 MB L2 Cachetừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép0.550-1.2V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7255 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7255 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512
AES-NI+
Turbo Boost Technology2.0
Idle States+
Thermal Monitoring+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7255, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
SGX-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7255 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7255. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ6từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 7255 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express36từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Phi 7255 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon Phi 7255.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon Phi 7255

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Phi 7255 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon Phi 7255, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.