Xeon 6741P vs Ryzen 7 PRO 1700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6741P
2025
48 lõi / 96 số luồng, 300 Watt
56.97
+544%
Ryzen 7 PRO 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
8.84

Xeon 6741P vượt qua Ryzen 7 PRO 1700X với mức trọn vẹn là 544% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31968
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng8.083.96
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen (2017−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)29 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân488
Luồng9616
Tần số cơ bản2.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA4710AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB64 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express13620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6741P 56.97
+544%
Ryzen 7 PRO 1700X 8.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6741P 100660
+544%
Mẫu: 1
Ryzen 7 PRO 1700X 15619
Mẫu: 48

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.97 8.84
Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 29 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 48 8
Luồng 96 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 95 Watt

Xeon 6741P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 544.5%, mới hơn 7 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 1700X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6741P vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 PRO 1700X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6741P
Xeon 6741P
AMD Ryzen 7 PRO 1700X
Ryzen 7 PRO 1700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6741P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 228 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6741P và Ryzen 7 PRO 1700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.