Xeon 5140: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 5140
2006
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.54

Xeon 5140 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.54% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon 5140 vào ngày vào Tháng 6 2006 với giá đề xuất $15. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Woodcrest, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2333 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket LGA771, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 5140, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.27
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.79từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcWoodcrest (2006)
Ngày phát hànhTháng 6 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$15từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 5140: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.33 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.33 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 10 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân65 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phépB2=1.0V-1.5V, G0=.85V-1.5V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 5140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 5140 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Demand Based Switching-
Parity FSB+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 5140, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 5140 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+
EPT-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 5140. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 5140 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon 5140 0.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon 5140 857

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon 5140 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon L3406 107.41
Xeon 5148 105.56
Xeon 3065 100
Xeon 5140 100
Xeon E5205 96.3
Xeon E5502 96.3
Xeon E5503 92.59

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon 5140 từ AMD là Opteron 252, trung bình chậm hơn 13% và thấp hơn 59 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon 5140 từ AMD:

Opteron X2170 220.37
Xeon 5140 100
Opteron 252 87.04
Opteron 250 75.93
Opteron 246 72.22

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 9 cấu hình sử dụng Xeon 5140. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon 5140:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon 5140 theo thống kê người dùng:

RX 470 Radeon RX 470
11.1% (1/9)
GTX 850M GeForce GTX 850M
11.1% (1/9)
GTX 460 GeForce GTX 460
11.1% (1/9)
GT 730 GeForce GT 730
11.1% (1/9)
GeForce 410M GeForce 410M
11.1% (1/9)
ATI HD 3650 Radeon HD 3650
11.1% (1/9)
ATI HD 5450 Radeon HD 5450
22.2% (2/9)
FX 560 Quadro FX 560
11.1% (1/9)

Tất cả các so sánh với Xeon 5140

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 5140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon 5140, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.