Xeon 3.0 vs Athlon MP 2000+

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon MP
Tên mã của kiến trúcIrwindale (2004)K7 (2000−2004)
Ngày phát hànhTháng 6 2004 (20 năm năm trước)27 Tháng 8 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$319

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa3 GHz1.67 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu266 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12.5
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đế169 mm285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn178 million37 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
Socket604không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt58.2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 58 Watt

Xeon 3.0 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon MP 2000+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 3.0
Xeon 3.0
AMD Athlon MP 2000+
Athlon MP 2000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 3.0 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 3.0 và Athlon MP 2000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.