V-Series V120 vs Duo T2450

VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V120
2010
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.26
Core Duo T2450
2 lõi / 2 luồng, 31 Watt
0.26

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V120 và Core Duo T2450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32003208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD V-SeriesCore Duo
Hiệu quả năng lượng0.990.80
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V120 và Core Duo T2450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V120 và Core Duo T2450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2 GHz
Tốc độ bus3200 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.95V-1.262V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V120 và Core Duo T2450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V120 và Core Duo T2450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong V-Series V120 và Core Duo T2450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V120 và Core Duo T2450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V120 và Core Duo T2450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của V-Series V120 và Core Duo T2450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

V-Series V120 0.26
Duo T2450 0.26

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
V-Series V120 953
Duo T2450 1568
+64.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 31 Watt

V-Series V120 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duo T2450: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V120 và Core Duo T2450. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V120
V-Series V120
Intel Core Duo T2450
Core Duo T2450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 64 các phiếu

Hãy đánh giá V-Series V120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core Duo T2450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V120 và Core Duo T2450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.