Atom D2550 vs Mobile Athlon 64 2700+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25
Mobile Athlon 64 2700+
2005
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.25

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32093221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng2.380.68
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.86 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.87 GHz1.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128K
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế66 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu
VT-i-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D2550 0.25
Mobile Athlon 64 2700+ 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom D2550 409
+2.8%
Mobile Athlon 64 2700+ 398

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

Atom D2550 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2550
Atom D2550
AMD Mobile Athlon 64 2700+
Mobile Athlon 64 2700+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2550 và Mobile Athlon 64 2700+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.