V-Series V120 vs Atom S1260

VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V120
2010
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.26
Atom S1260
2012
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.33
+26.9%

Atom S1260 vượt qua V-Series V120 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32203161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD V-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.993.51
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Centerton (2012)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$64

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V120 và Atom S1260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V120 và Atom S1260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V120 và Atom S1260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1FCBGA1283
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt8.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V120 và Atom S1260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
VirusProtect+-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V120 và Atom S1260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V120 và Atom S1260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được V-Series V120 và Atom S1260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệuPCI Support
UARTkhông có dữ liệuUART

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 0.33
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 11 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 8 Watt

Atom S1260 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.9%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom S1260 vì nó vượt trội hơn AMD V-Series V120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng V-Series V120 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom S1260 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V120
V-Series V120
Intel Atom S1260
Atom S1260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 68 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom S1260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V120 và Atom S1260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.