U300 vs Processor 300

VS

Tổng điểm hiệu suất

U300
2023
5 lõi / 6 số luồng, 55 Watt
5.17
+14.4%
Processor 300
2024
2 lõi / 4 luồng, 46 Watt
4.52

U300 vượt qua Processor 300 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của U300 và Processor 300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12421357
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng8.959.36
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$82

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của U300 và Processor 300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của U300 và Processor 300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân52
Số lượng nhân hiệu suất cao12
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng64
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.9 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB Intel® Smart Cache6 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của U300 và Processor 300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt46 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được U300 và Processor 300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong U300 và Processor 300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được U300 và Processor 300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi U300 và Processor 300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong U300 và Processor 300.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và UHD Graphics 710
Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 710
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi4816

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong U300 và Processor 300.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong U300 và Processor 300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong U300 và Processor 300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được U300 và Processor 300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của U300 và Processor 300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

U300 5.17
+14.4%
Processor 300 4.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

U300 8291
+14.3%
Processor 300 7254

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.17 4.52
Nhân đồ họa 4.81 2.46
Mức độ mới 1 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 5 2
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 46 Watt

U300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 95.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor 300: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn U300 vì nó vượt trội hơn Processor 300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng U300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Processor 300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel U300
U300
Intel Processor 300
Processor 300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Processor 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý U300 và Processor 300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.