Ultra 9 185H vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 185H
2023
16 lõi / 22 luồng,45 Watt
18.38
+303%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.56

Core Ultra 9 185H vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3321320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HRenoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng38.9228.97
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$640không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng228
Tần số cơ bản3.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 2049không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2350 MHz)AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 9 185H 18.38
+303%
Steam Deck OLED APU 4.56

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 9 185H 2809
+308%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 185H 13531
+204%
Steam Deck OLED APU 4457

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 9 185H 1858
+25%
Steam Deck OLED APU 1486

7-Zip

Ultra 9 185H 71843
+265%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

Ultra 9 185H 1770
+111%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 185H 261
+144%
Steam Deck OLED APU 107

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 9 185H 13973
+205%
Steam Deck OLED APU 4587

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 9 185H 2498
+85.3%
Steam Deck OLED APU 1348

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.38 4.56
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 9 Tháng 11 2023
Số lượng nhân 16 4
Luồng 22 8
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Ultra 9 185H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 303.1%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 185H vì nó vượt trội hơn Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 185H
Core Ultra 9 185H
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 460 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 185H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 185H và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.