Turion X2 Ultra ZM-80 vs Mobile Sempron SI-40
Tổng điểm hiệu suất
Turion X2 Ultra ZM-80 vượt qua Mobile Sempron SI-40 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2979 | 3289 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion Ultra | AMD Mobile Sempron |
Hiệu quả năng lượng | 1.40 | 0.76 |
Tên mã của kiến trúc | Puma (2008−2009) | Sable (2008−2009) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 4 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 1800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | S1g2 | S1g2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | 65 nm, 1.075 - 1.125V |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion X2 Ultra ZM-80 và Mobile Sempron SI-40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.47 | 0.20 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 4 Tháng 7 2008 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 25 Watt |
Turion X2 Ultra ZM-80 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron SI-40: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Turion X2 Ultra ZM-80 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron SI-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.