Mobile Sempron SI-40: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron SI-40
2008
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.20

Mobile Sempron SI-40 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.20% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Mobile Sempron SI-40 vào ngày 4 Tháng 7 2008. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Sable, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket S1g2, với TDP là 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron SI-40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượng0.76từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSable (2008−2009)
Ngày phát hành4 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron SI-40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus1800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron SI-40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1g2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron SI-40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng65 nm, 1.075 - 1.125V

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Sempron SI-40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Mobile Sempron SI-40 0.20

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Mobile Sempron SI-40 772

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobile Sempron SI-40 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


C-60 100
Mobile Sempron SI-40 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobile Sempron SI-40 từ Intel là Atom N2600, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobile Sempron SI-40 từ Intel:

Mobile Sempron SI-40 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 18 cấu hình sử dụng Mobile Sempron SI-40. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Mobile Sempron SI-40:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Mobile Sempron SI-40 theo thống kê người dùng:

UHD Graphics 620 UHD Graphics 620
5.6% (1/18)
GeForce 820M GeForce 820M
5.6% (1/18)
HD Graphics 3000 HD Graphics 3000
5.6% (1/18)
GeForce 8200 GeForce 8200
5.6% (1/18)
8400M GS GeForce 8400M GS
5.6% (1/18)
ATI HD 3200 Radeon HD 3200
11.1% (2/18)
9100M G GeForce 9100M G
5.6% (1/18)
8200M G GeForce 8200M G
38.9% (7/18)

Tất cả các so sánh với Mobile Sempron SI-40

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 35 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Mobile Sempron SI-40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.