Turion II P520 vs Ryzen 7 5700G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion II P520
2010
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
Ryzen 7 5700G
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
15.27
+2781%

Ryzen 7 5700G vượt qua Turion II P520 với mức trọn vẹn là 2781% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2943480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10027
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Turion IIAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng2.0322.47
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Cezanne (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion II P520 và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion II P520 và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ45 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuAM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion II P520 và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1 (S1g4)AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion II P520 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion II P520 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion II P520 và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion II P520 và Ryzen 7 5700G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion II P520 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion II P520 và Ryzen 7 5700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Turion II P520 0.53
Ryzen 7 5700G 15.27
+2781%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Turion II P520 844
Ryzen 7 5700G 24494
+2802%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Turion II P520 289
Ryzen 7 5700G 2013
+597%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Turion II P520 522
Ryzen 7 5700G 8920
+1609%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Turion II P520 2047
Ryzen 7 5700G 6196
+203%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Turion II P520 3969
Ryzen 7 5700G 38827
+878%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Turion II P520 1863
Ryzen 7 5700G 14324
+669%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Turion II P520 33.7
Ryzen 7 5700G 4.33
+678%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Turion II P520 1
Ryzen 7 5700G 24
+1673%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 15.27
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Turion II P520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700G: hiệu năng cao hơn 2781.1%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 5700G vì nó vượt trội hơn AMD Turion II P520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Turion II P520 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion II P520
Turion II P520
AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 52 các phiếu

Hãy đánh giá Turion II P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4071 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Turion II P520 và Ryzen 7 5700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.