Turion 64 X2 TL-58 vs A6-9225
Tổng điểm hiệu suất
A6-9225 vượt qua Turion 64 X2 TL-58 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3065 | 2639 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion 64 | AMD Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 1.20 | 5.27 |
Tên mã của kiến trúc | Tyler (2007−2009) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 3.1 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | BGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRAND |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion 64 X2 TL-58 và A6-9225 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.39 | 0.83 |
Mức độ mới | 4 Tháng 5 2007 | 1 Tháng 6 2018 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 15 Watt |
A6-9225 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.8%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9225 vì nó vượt trội hơn Turion 64 X2 TL-58 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.