Steam Deck OLED APU vs Ryzen 3 8300G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55
Ryzen 3 8300G
2024
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.96
+96.9%

Ryzen 3 8300G vượt qua Steam Deck OLED APU với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1351891
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.01
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.8913.13
Tên mã của kiến trúcVan Gogh (Custom) (2023)Phoenix2 (2024)
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$176

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.4 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu137 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 740M và Steam Deck 8CU
AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)AMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 8.96
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 8300G: hiệu năng cao hơn 96.9%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 8300G vì nó vượt trội hơn Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Steam Deck OLED APU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 8300G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU
AMD Ryzen 3 8300G
Ryzen 3 8300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 8300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 8300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.