Steam Deck OLED APU vs Athlon II X4 640
Tổng điểm hiệu suất
Steam Deck OLED APU vượt qua Athlon II X4 640 với mức trọn vẹn là 223% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1351 | 2265 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Renoir (Ryzen 4000 APU) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 28.89 | 1.41 |
Tên mã của kiến trúc | Van Gogh (Custom) (2023) | Propus (2009−2011) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $80 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 169 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 300 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Athlon II X4 640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.55 | 1.41 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2023 | 11 Tháng 5 2010 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 95 Watt |
Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 222.7%, mới hơn 13 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Steam Deck OLED APU vì nó vượt trội hơn Athlon II X4 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Steam Deck OLED APU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon II X4 640 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.