Sempron X2 2100 vs Athlon 64 X2 4000+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron X2 2100 và Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 3019 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.46 |
Tên mã của kiến trúc | Brisbane (2007−2008) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2008 (17 năm năm trước) | Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Sempron X2 2100 và Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron X2 2100 và Athlon 64 X2 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 118 mm2 | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 221 million | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron X2 2100 và Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | AM2 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Sempron X2 2100 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron X2 2100 và Athlon 64 X2 4000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.