Sempron LE-1300: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron LE-1300
2007
1 lõi / 1 luồng, 45 Watt
0.26

Sempron LE-1300 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.26% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Sempron LE-1300 vào ngày vào Tháng 10 2007 với giá đề xuất $12. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sparta, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM2, với TDP là 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron LE-1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.55từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcSparta (2007)
Ngày phát hànhTháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$12từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron LE-1300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa2.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron LE-1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron LE-1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Sempron LE-1300 0.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Sempron LE-1300 417

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Sempron LE-1300 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Celeron 450 103.85
Sempron LE-1300 100
E1-1500 92.31

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Sempron LE-1300 từ Intel là Celeron G440, có tốc độ tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Sempron LE-1300 từ Intel:

Pentium D 915 111.54
Celeron 450 103.85
Sempron LE-1300 100
Celeron 827E 88.46
Celeron 440 88.46

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 15 cấu hình sử dụng Sempron LE-1300. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Sempron LE-1300:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Sempron LE-1300 theo thống kê người dùng:

ATI HD 4650 Radeon HD 4650
6.7% (1/15)
8600 GT GeForce 8600 GT
6.7% (1/15)
HD 6310 Radeon HD 6310
6.7% (1/15)
ATI X1300 Radeon X1300
6.7% (1/15)

Tất cả các so sánh với Sempron LE-1300

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron LE-1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron LE-1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.