Sempron 3400+ vs Celeron 420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 3400+
2005
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.18
+20%
Celeron 420
2007
1 lõi / 1 luồng,35 Watt
0.15

Sempron 3400+ vượt qua Celeron 420 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 3400+ và Celeron 420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32793344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.280.41
Tên mã của kiến trúcPalermo (2001−2005)Conroe-L (2007−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$30$23

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 3400+ và Celeron 420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 3400+ và Celeron 420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa2 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2128 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Kích thước đế103 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu60 °C
Số lượng bóng bán dẫn63 million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 3400+ và Celeron 420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron 3400+ và Celeron 420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Sempron 3400+ và Celeron 420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Sempron 3400+ và Celeron 420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 3400+ và Celeron 420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 3400+ và Celeron 420.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 3400+ và Celeron 420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Sempron 3400+ 0.18
+20%
Celeron 420 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 3400+ 292
+24.3%
Celeron 420 235

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 0.15
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 35 Watt

Sempron 3400+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 420: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Sempron 3400+ vì nó vượt trội hơn Celeron 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Sempron 3400+ và Celeron 420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 3400+
Sempron 3400+
Intel Celeron 420
Celeron 420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 170 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Sempron 3400+ và Celeron 420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.