Sempron 145 vs Athlon XP 2500+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 145
2010
1 lõi / 1 luồng, 45 Watt
0.32
+129%
Athlon XP 2500+
2003
1 lõi / 1 luồng, 68 Watt
0.14

Sempron 145 vượt qua Athlon XP 2500+ với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 145 và Athlon XP 2500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31463384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.680.20
Tên mã của kiến trúcSargas (2009−2011)Barton (2001−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)Tháng 2 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$95không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 145 và Athlon XP 2500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 145 và Athlon XP 2500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.8 GHz1.83 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm130 nm
Kích thước đế117 mm2101 mm2
Số lượng bóng bán dẫn234 million63 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 145 và Athlon XP 2500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt68 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 145 và Athlon XP 2500+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 145 và Athlon XP 2500+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 145 và Athlon XP 2500+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Sempron 145 0.32
+129%
Athlon XP 2500+ 0.14

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 145 518
+124%
Athlon XP 2500+ 231

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.14
Quy trình công nghệ 45 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 68 Watt

Sempron 145 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Sempron 145 vì nó vượt trội hơn Athlon XP 2500+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 145
Sempron 145
AMD Athlon XP 2500+
Athlon XP 2500+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 249 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 145 và Athlon XP 2500+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.