Sempron 145 vs Athlon 64 LE-1640

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3146không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.68không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSargas (2009−2011)Orleans (2007−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$95không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản2.8 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế117 mm2101.3 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn234 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2010 7 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm

Sempron 145 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 145
Sempron 145
AMD Athlon 64 LE-1640
Athlon 64 LE-1640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 249 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 194 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 LE-1640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 145 và Athlon 64 LE-1640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.