Sempron 140 vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 140
2009
1 lõi / 1 luồng, 45 Watt
0.30
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.79
+4497%

Apple M1 Max vượt qua Sempron 140 với mức trọn vẹn là 4497% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 140 và M1 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3164559
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M-Series
Hiệu quả năng lượng0.63không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSargas (2009−2011)không có dữ liệu
Ngày phát hành22 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$40không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 140 và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 140 và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân110
Luồng110
Tần số cơ bản2.7 GHz2.06 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.22 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB48 MB
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Kích thước đế117 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn234 million57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 140 và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 140 và M1 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 140 và M1 Max.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Apple M1 Max 32-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 140 và M1 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 140 và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Sempron 140 0.30
Apple M1 Max 13.79
+4497%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 140 486
Apple M1 Max 22117
+4451%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 13.79
Mức độ mới 22 Tháng 7 2009 18 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 1 10
Luồng 1 10
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm

Apple M1 Max có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4496.7%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Max vì nó vượt trội hơn Sempron 140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Sempron 140 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Max dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 140
Sempron 140
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 233 các phiếu

Hãy đánh giá Sempron 140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 696 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 140 và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.