Ryzen Z2 Go vs Xeon Bronze 3206R

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z2 Go
2025
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
6.91
+79.9%
Xeon Bronze 3206R
2020
8 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
3.84

Ryzen Z2 vượt qua Xeon Bronze 3206R với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11881618
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.491.92
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcRembrandt R (2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng88
Tần số cơ bản3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz1.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB11 MB
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu78 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Z2 Go 6.91
+79.9%
Xeon Bronze 3206R 3.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Z2 Go 12188
+79.8%
Mẫu: 10
Xeon Bronze 3206R 6777
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.91 3.84
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 1 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 4 8
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 85 Watt

Ryzen Z2 Go có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3206R: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z2 Go vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Bronze 3206R trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Z2 Go được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Bronze 3206R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z2 Go
Ryzen Z2 Go
Intel Xeon Bronze 3206R
Xeon Bronze 3206R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3206R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Z2 Go và Xeon Bronze 3206R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.