Ryzen Z2 Go vs Ryzen 3 4300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z2 Go
2025
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
7.65
+66.3%
Ryzen 3 4300U
2020
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
4.60

Ryzen Z2 Go vượt qua Ryzen 3 4300U với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10321368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng26.1729.37
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcRembrandt R (2025)Renoir-U (Zen 2) (2020−2021)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680MAMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Z2 Go 7.65
+66.3%
Ryzen 3 4300U 4.60

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Z2 Go 12270
+66.1%
Ryzen 3 4300U 7386

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Z2 Go 3932
+14.4%
Ryzen 3 4300U 3439

7-Zip Single

Ryzen Z2 Go 3675
Ryzen 3 4300U 4064
+10.6%

7-Zip

Ryzen Z2 Go 23583
+49%
Ryzen 3 4300U 15824

CrossMark Overall

Ryzen Z2 Go 865
Ryzen 3 4300U 871
+0.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Z2 Go 186
+22.4%
Ryzen 3 4300U 152

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Z2 Go 980
Ryzen 3 4300U 1414
+44.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 4.60
Nhân đồ họa 7.91 4.23
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 6 Tháng 1 2020
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen Z2 Go có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 87%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4300U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z2 Go vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 4300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z2 Go
Ryzen Z2 Go
AMD Ryzen 3 4300U
Ryzen 3 4300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 998 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Z2 Go và Ryzen 3 4300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.