Ryzen Z2 Go vs Pentium Gold 4415U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z2 Go
2025
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
7.65
+281%
Pentium Gold 4415U
2017
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.01

Ryzen Z2 Go vượt qua Pentium Gold 4415U với mức trọn vẹn là 281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10322007
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)Intel Pentium Gold
Hiệu quả năng lượng26.1712.84
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcRembrandt R (2025)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz2.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB2 MB
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFCBGA1356,FPBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680MIntel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu950 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Z2 Go 7.65
+281%
Pentium Gold 4415U 2.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Z2 Go 12270
+280%
Pentium Gold 4415U 3229

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Z2 Go 3932
+186%
Pentium Gold 4415U 1374

7-Zip Single

Ryzen Z2 Go 3675
+42.7%
Pentium Gold 4415U 2575

7-Zip

Ryzen Z2 Go 23583
+257%
Pentium Gold 4415U 6602

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Z2 Go 186
+127%
Pentium Gold 4415U 82

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Z2 Go 980
Pentium Gold 4415U 3786
+286%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 2.01
Nhân đồ họa 7.91 1.69
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 3 Tháng 1 2017
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen Z2 Go có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 280.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 368%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 4415U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z2 Go vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Gold 4415U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z2 Go
Ryzen Z2 Go
Intel Pentium Gold 4415U
Pentium Gold 4415U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 125 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4415U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Z2 Go và Pentium Gold 4415U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.