Ryzen Z1 Extreme vs Steam Deck OLED APU
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Z1 Extreme vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 1320 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) | Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 100.00 | 28.97 |
Tên mã của kiến trúc | Phoenix (Zen 4) (2023) | Van Gogh (Custom) (2023) |
Ngày phát hành | Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 178 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,000 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP8 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz) | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.74 | 4.56 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 6 nm |
Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.2%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Z1 Extreme vì nó vượt trội hơn Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Z1 Extreme và Steam Deck OLED APU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.