Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Celeron 4205U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng,350 Watt
93.73
+10927%
Celeron 4205U
2019
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
0.85

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Celeron 4205U với mức trọn vẹn là 10927% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22594
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.26không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng25.525.40
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Whiskey Lake-U (2018−2019)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)23 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân962
Luồng1922
Tần số cơ bản2.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz1.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketsTR5Intel BGA 1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U.

Nhân đồ họaN/AIntel HD Graphics 610 (300 - 900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express12812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 93.73
+10927%
Celeron 4205U 0.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 150124
+10947%
Celeron 4205U 1359

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 15842
+11549%
Celeron 4205U 136

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 93.73 0.85
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 23 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 96 2
Luồng 192 2
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10927.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 9500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 4205U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn Celeron 4205U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron 4205U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Intel Celeron 4205U
Celeron 4205U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2444 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 131 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 4205U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Celeron 4205U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.